Có 2 kết quả:
弹射座椅 tán shè zuò yǐ ㄊㄢˊ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧˇ • 彈射座椅 tán shè zuò yǐ ㄊㄢˊ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧˇ
tán shè zuò yǐ ㄊㄢˊ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ejection seat
Bình luận 0
tán shè zuò yǐ ㄊㄢˊ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ejection seat
Bình luận 0