Có 2 kết quả:

弹射座椅 tán shè zuò yǐ ㄊㄢˊ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧˇ彈射座椅 tán shè zuò yǐ ㄊㄢˊ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ejection seat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ejection seat

Bình luận 0